Việc Quản lý Nhà kho luôn phải đối mặt với nhiều thách thức: Khách hàng cần có được sản phẩm họ đặt hàng cùng dịch vụ chất lượng. Những người nhân viên xứng đáng có một môi trường làm việc lành mạnh và không nhàm chán. Các nhà cung cấp cần có quyền truy cập vào các thông tin về định tuyến vận chuyển hàng hóa inbound ngay lập tức. Đối mặt với những thách thức này trong cùng một lúc có thể là quá sức, nhưng các nhà Quản lý Nhà kho có thể đơn giản hóa các quy trình bằng cách theo dõi các KPIs hàng đầu sau:
1. Receiving and Put-Away KPIs
- Đây là KPIs về hàng hóa được tiếp nhận và lưu kho.
+ Workforce Utilization – Tối ưu việc nhân lực
+ Volume per employee – Khối lượng hàng hóa trên một nhân viên phụ trách
+ Cost per item – Chi phí trên một sản phẩm
+ Accuracy and timeliness of delivery – Độ chính xác và kịp thời của việc giao hàng
+ Labor costs – Chi phí lao động
+ Backorder rate – Tỷ lệ các đơn đặt hàng đã gửi nhưng chưa đến thời điểm giao hàng
- Người quản lý phải theo dõi chi phí cho chi tiết mỗi đơn hàng, tính chính xác và kịp thời của vận chuyển inbound và chi phí lao động liên quan đến việc nhận hàng. Những KPI này có thể được tận dụng để cải thiện mối quan hệ của nhà cung cấp và tăng năng suất trong đội ngũ nhân viên.
2. Storage KPIs
- Đây là KPIs về lưu trữ kho
- Bạn cần theo dõi số vòng quay hàng tồn kho, chi phí lưu kho và giá trị hàng tồn kho trung bình khi quản lý nhà kho. 2 KPIs quan trọng nhất về lưu trữ được tính từ các công thức sau:
- Số vòng quay hàng tồn kho cao là tín hiệu tốt nhà kho của doanh nghiệp. KPIs này cho phép bạn đánh giá và kiểm soát hoạt động mua hàng và nhu cầu về sản phẩm, dự báo nhu cầu để hàng tồn kho luôn đạt mức độ tối ưu nhất.
KPIs về hoạt động nội bộ |
KPIs đối với nhà cung cấp |
KPIs về khách hàng |
Perfect Orders (Đơn hàng hoàn chỉnh) On-Time Deliveries (Giao hàng đúng giờ) Inventory Accuracy (Độ chính xác của hàng tồn kho) Inventory Turnover Ratio (Hệ Số Vòng Quay Hàng Tồn Kho) Order Cycle Time (Chu trình đặt hàng) Order Entry Accuracy (Đặt hàng chính xác) Workforce Utilization (Tối ưu việc sử dụng lao động) Shipping Accuracy (Giao hàng chính xác) Order Fill rate (Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng) Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng) |
Inbound Cost/ Order Value (Chi phí Inbound / Chi phí một đơn hàng) On-Time Deliveries (Giao hàng đúng giờ) Lead Time (Thời Gian thực hiện đơn hàng) Fill Rate (Tỷ lệ lấp đầy) IT / Technology Resources (Tài nguyên công nghệ) Service Flexibility (Linh hoạt trong dịch vụ) Attitude (Thái độ) Return Policy (Chính sách đổi trả) Value Added Service (Dịch vụ gia tăng giá trị) VMI Capabilities (Năng lực Quản lý tồn kho bởi nhà cung cấp) Ethics/ Compliance (Đạo đức/Tuân thủ) |
Profitability (Khả năng sinh lời) Sales Volume (Doanh số bán hàng) Growth Potential (Tiềm năng phát triển) Credit / Payment History (Lịch sử giao dịch) Shared Strategic Vision (Tầm nhìn chiến lược chung) Return rate (Tỷ lệ trả hàng) Order Frequency (Tần suất đặt hàng) Loyalty (Sự trung thành) Cost to Serve (Chi phí phục vụ) Competitive Pressure (Áp lực cạnh tranh) Hassle to Serve (Thiệt hại trong quá trình phục vụ) |
Theo cerasis.com & business.com